Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

глупав
глупавото зборување
glupav
glupavoto zboruvanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

едноставен
едноставното пијалок
ednostaven
ednostavnoto pijalok
đơn giản
thức uống đơn giản

одличен
одличната идеја
odličen
odličnata ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

апсолутен
апсолутна пијанок
apsoluten
apsolutna pijanok
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

доцнен
доцната работа
docnen
docnata rabota
muộn
công việc muộn

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

остаточен
остаточниот снег
ostatočen
ostatočniot sneg
còn lại
tuyết còn lại

широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa

вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm
