Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

сонлив
сонлива фаза
sonliv
sonliva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

иднина
идната производство на енергија
idnina
idnata proizvodstvo na energija
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

неповерлив
неповерлива несреќа
nepoverliv
nepoverliva nesreḱa
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ужасен
ужасниот ајкула
užasen
užasniot ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

криволичен
криволичната улица
krivoličen
krivoličnata ulica
uốn éo
con đường uốn éo

преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại

индиски
индиското лице
indiski
indiskoto lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết
