Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/67885387.webp
важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдител
бдителниот овчар
bditel
bditelniot ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/173982115.webp
портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/100004927.webp
слатко
слатките бонбони
slatko
slatkite bonboni
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/47013684.webp
неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/95321988.webp
поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/102271371.webp
хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới