Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

сериозен
сериозното советување
seriozen
serioznoto sovetuvanje
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn

добар
добар кафе
dobar
dobar kafe
tốt
cà phê tốt

постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có

источен
источниот пристанишен град
istočen
istočniot pristanišen grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

вруќ
вруќото каминско огниште
vruḱ
vruḱoto kaminsko ognište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay

бдител
бдителниот овчар
bditel
bditelniot ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể

јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
