Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/134462126.webp
сериозен
сериозното советување
seriozen
serioznoto sovetuvanje
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/132465430.webp
глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/110722443.webp
кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добар
добар кафе
dobar
dobar kafe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/135350540.webp
постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/175820028.webp
источен
источниот пристанишен град
istočen
istočniot pristanišen grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/93221405.webp
вруќ
вруќото каминско огниште
vruḱ
vruḱoto kaminsko ognište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдител
бдителниот овчар
bditel
bditelniot ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/134391092.webp
невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/118410125.webp
јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/133909239.webp
посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt