Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

бдител
бдителниот овчар
bditel
bditelniot ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây

портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam

слатко
слатките бонбони
slatko
slatkite bonboni
ngọt
kẹo ngọt

готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn

странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
