Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
грд
грдиот боксер
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
модерен
модерно средство
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
роден
свежо родено бебе
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ист
две исти шари
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ладно
ладното време
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
чуден
чудната слика
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ужасен
ужасниот ајкула
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
вознемирен
вознемирена жена
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
мек
мекото кревет
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличен
одлично вино
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимската пејзаж
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
потребен
потребната светилка