Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
помен
поменото девојче
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чист
чистиот веш
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цела
цела пица
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
криволичен
криволичната улица
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
широк
широката плажа
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријателски
непријателскиот човек
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
кафеав
кафеавиот дрвен ѕид
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдител
бдителниот овчар
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
поспешен
поспешниот дедо Мраз
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ист
две исти шари
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
остаточен
остаточниот снег
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
волнувачки
волнувачката приказна