Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важен
важни термини
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
скап
скапата вила
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
силен
силните вртлози на буря
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
невозможен
невозможниот пристап
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
трети
третото око
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
вистински
вистинска победа
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
потребен
потребната зимска опрема
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
волнувачки
волнувачката приказна
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
апсолутно
апсолутното уживање
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилен
безсилниот човек
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ладно
ладното време
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупав
глупава жена