Từ vựng
Học tính từ – Estonia

nädalane
nädalane prügivedu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

suletud
suletud silmad
đóng
mắt đóng

janune
janune kass
khát
con mèo khát nước

sündinud
värskelt sündinud beebi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

avatud
avatud karp
đã mở
hộp đã được mở

punane
punane vihmavari
đỏ
cái ô đỏ

püsiv
püsiv varainvesteering
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

põnev
põnev lugu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

vertikaalne
vertikaalne kalju
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

inetu
inetu poksija
xấu xí
võ sĩ xấu xí

meditsiiniline
meditsiiniline läbivaatus
y tế
cuộc khám y tế
