Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/42560208.webp
முட்டாளித்தனமான
முட்டாளித்தனமான யோசனை
muṭṭāḷittaṉamāṉa
muṭṭāḷittaṉamāṉa yōcaṉai
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132880550.webp
விரைந்து
விரைந்து செல்லும் ஸ்கியர்
viraintu
viraintu cellum skiyar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ஈரமான
ஈரமான உடை
īramāṉa
īramāṉa uṭai
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/95321988.webp
தனியான
தனியான மரம்
taṉiyāṉa
taṉiyāṉa maram
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
சிவப்பு
சிவப்பு மழைக் குடை
civappu
civappu maḻaik kuṭai
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/40936776.webp
கிடைக்கக்கூடிய
கிடைக்கக்கூடிய காற்று ஆற்றல்
kiṭaikkakkūṭiya
kiṭaikkakkūṭiya kāṟṟu āṟṟal
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/94591499.webp
அதிக விலை
அதிக விலையான வில்லா
atika vilai
atika vilaiyāṉa villā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/172707199.webp
சக்திவான
சக்திவான சிங்கம்
caktivāṉa
caktivāṉa ciṅkam
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
உண்மையாகவே இல்லை
உண்மையாகவே இல்லாத போட்டி
uṇmaiyākavē illai
uṇmaiyākavē illāta pōṭṭi
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/93014626.webp
சுகாதாரமான
சுகாதாரமான காய்கறிகள்
cukātāramāṉa
cukātāramāṉa kāykaṟikaḷ
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/133909239.webp
சிறப்பு
ஒரு சிறப்பு ஒரு
ciṟappu
oru ciṟappu oru
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/78920384.webp
மீதி
மீதி பனி
mīti
mīti paṉi
còn lại
tuyết còn lại