Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/128166699.webp
தொழில்நுட்பமான
தொழில்நுட்ப அதிசயம்
Toḻilnuṭpamāṉa
toḻilnuṭpa aticayam
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/90941997.webp
நிரந்தரமான
நிரந்தரமான சொத்து முதலீடு
nirantaramāṉa
nirantaramāṉa cottu mutalīṭu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/132612864.webp
கூடிய
கூடிய மீன்
kūṭiya
kūṭiya mīṉ
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/89893594.webp
கோபமாக
கோபமாக உள்ள ஆண்கள்
kōpamāka
kōpamāka uḷḷa āṇkaḷ
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
கடைசி
கடைசி விருப்பம்
kaṭaici
kaṭaici viruppam
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
உழைந்து
உழைந்து காலம்
uḻaintu
uḻaintu kālam
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
கவனமில்லாத
கவனமில்லாத குழந்தை
kavaṉamillāta
kavaṉamillāta kuḻantai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ரோஜா வண்ணம்
ரோசா வண்ண அறை உள்ளமைவு
rōjā vaṇṇam
rōcā vaṇṇa aṟai uḷḷamaivu
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/107592058.webp
அழகான
அழகான பூக்கள்
aḻakāṉa
aḻakāṉa pūkkaḷ
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/118950674.webp
கடுமையாக அழுகின்ற
கடுமையாக அழுகின்ற கூகை
kaṭumaiyāka aḻukiṉṟa
kaṭumaiyāka aḻukiṉṟa kūkai
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/134344629.webp
மஞ்சள்
மஞ்சள் வாழை
mañcaḷ
mañcaḷ vāḻai
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/119348354.webp
தூரம்
ஒரு தூர வீடு
tūram
oru tūra vīṭu
xa xôi
ngôi nhà xa xôi