Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/127957299.webp
கடுமையான
கடுமையான நில நடுக்கம்
kaṭumaiyāṉa
kaṭumaiyāṉa nila naṭukkam
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
அறியப்பட்ட
அறியப்பட்ட ஐஃபில் கோபுரம்
aṟiyappaṭṭa
aṟiyappaṭṭa aiḥpil kōpuram
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
தயாரான
தயாரான ஓடுநர்கள்
tayārāṉa
tayārāṉa ōṭunarkaḷ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
குதித்தலான
குதித்தலான கள்ளி
kutittalāṉa
kutittalāṉa kaḷḷi
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/122063131.webp
காரமான
ஒரு காரமான அசைவபட்டினி
kāramāṉa
oru kāramāṉa acaivapaṭṭiṉi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/132103730.webp
குளிர்
குளிர் வானிலை
kuḷir
kuḷir vāṉilai
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/124273079.webp
தனிப்பட்ட
தனிப்பட்ட ஓட்டை
taṉippaṭṭa
taṉippaṭṭa ōṭṭai
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/143067466.webp
துவக்க தயாரான
துவக்க தயாரான விமானம்
tuvakka tayārāṉa
tuvakka tayārāṉa vimāṉam
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/108932478.webp
காலி
காலியான திரை
kāli
kāliyāṉa tirai
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/100619673.webp
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
puḷiya racamāṉa
puḷiya racamāṉa elumiccai
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ஊதா வண்ணம்
ஊதா வண்ணத் தாவரம்
ūtā vaṇṇam
ūtā vaṇṇat tāvaram
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/174142120.webp
பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
pirāttiṉitamāṉa
pirāttiṉitamāṉa vāḻttu
cá nhân
lời chào cá nhân