Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/135260502.webp
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
wǝrq
wǝrq bǝtǝkrǝstiyan
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
nil‘al
nil‘al birhanat tintil
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/52896472.webp
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
ḥäḳī
ḥäḳī dəmoz
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
ḥadəgə
ḥadəgə wəsa‘i
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው
k‘əsalə
k‘əsalə k‘ələw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/170766142.webp
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
kəbrətawi
kəbrətawi dəmači
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ
qoyḥ
qoyḥ zəgəjəbəldo
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/174755469.webp
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
mahəbərawi
mahəbərawi gənnunət
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zsəkorə
zsəkorə səb
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/107108451.webp
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
nəfəhi
nəfəhi əsaṭ
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm