Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/64904183.webp
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
belknēt
belknēt storholāt
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/91032368.webp
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
bǝwushtǝnet
akalat bǝwushtǝnet
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ብስራሕ
ብስራሕ ሓበሬታ
bǝsraḥ
bǝsraḥ ḥabǝrǝta
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
səḳ‘ay
səḳ‘ay tärarä
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ዘለና
ዘለና ኮርተ
zǝlǝna
zǝlǝna kortǝ
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
bǝmǝrgǝgaṣ
bǝmǝrgǝgaṣ himbaša zǝbǝläṣä
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
shikroman
shikroman seb
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/42560208.webp
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
bəwəbəṭ
bəwəbəṭ kəbr
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
zəsələsələ
zəsələsələ bu‘əz
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ዝፍትውስ
ዝፍትውስ ፍልፍል
zɪftwɪs
zɪftwɪs fɪlfɪl
đang yêu
cặp đôi đang yêu