Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
zəbəlṭə
zəbəlṭə k‘arda
tròn
quả bóng tròn

ብርሃን
ብርሃን መግቢ
birhan
birhan megebī
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
zaytəgəbər
zaytəgəbər səb
phá sản
người phá sản

በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
bälibb yïzo
bälibb yïzo supp
đậm đà
bát súp đậm đà

ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zsəkorə
zsəkorə səb
say rượu
người đàn ông say rượu

ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
zǝḥalǝfä
zǝḥalǝfä säb
què
một người đàn ông què

ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
zǝgzalä
zǝgzalä hǝgdǝf
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
sosətəgna
sosətəgna ayni
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
tǝ‘ǝna
shikorita tǝ‘ǝna
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

በክፉ
በክፉ ወዳጅ
bəḳfu
bəḳfu wädaj
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ሓዲሽ
ሓዲሽ ኣደላ
ḥadīš
ḥadīš ʔädäla
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
