Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa

ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ንጹር
ንጹር ልብሲ
nətsur
nətsur libsə
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
gidbsī
gidbsī gal kebrtāt
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
belknēt
belknēt storholāt
bao gồm
ống hút bao gồm

ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
bǝdǝnggač
bǝdǝnggač mǝnǝgǝdi
đúng
ý nghĩa đúng

ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
z‘arəg
z‘arəg shəw‘at gəbey
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn

ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

በማርነት
በማርነት ኮንፈክት
bəmärnät
bəmärnät konfäkṭ
ngọt
kẹo ngọt

ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
zeybilu
zeybilu bāhrīy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
