መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
ፊቲ
ፊቲ ኣባል
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም