መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ