መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር

phi lý
chiếc kính phi lý
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ

cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት

bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ

gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ

trước
đối tác trước đó
ፊቲ
ፊቲ ኣባል
