መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት

màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ

tím
hoa oải hương màu tím
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት

không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
