መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንድ
ወንድ ሰይጣን
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ