መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ

dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ

duy nhất
con chó duy nhất
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ

to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
