መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ገዛ
ገዛ ብዙር
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንክብ
ቅድሚት ጠንክብ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ