መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና

tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች

cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ

hàng năm
lễ hội hàng năm
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ

đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ

tình dục
lòng tham dục tình
ብድንይነታዊ
ብድንይነታዊ ፍሉይነት
