መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት