መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
ብድንይነታዊ
ብድንይነታዊ ፍሉይነት
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን