መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ

thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ

thú vị
chất lỏng thú vị
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል

ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም

lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
