መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đắng
sô cô la đắng
ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ

đơn lẻ
cây cô đơn
ብሐዲ
ብሐዲ ዛፍ

đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ፈጣን
ፈጣን ቅዱስ ወላጅ

hình dáng bay
hình dáng bay
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
