መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር