መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግባር

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት

béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር

chín
bí ngô chín
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን

không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት

đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
