መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግባር
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት