መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ

xấu xa
cô gái xấu xa
ብምድርግ
ንጥር ብምድርግ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር

bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት

trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ

béo
một người béo
ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ
