መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ

không may
một tình yêu không may
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ

thông minh
cô gái thông minh
ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ

xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ዝርከብ
ዝርከብ መቑየጻ

sớm
việc học sớm
ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ
