መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ዝርከብ
ዝርከብ መቑየጻ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ