መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ሰማይ
ሰማይ ባናና
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተፈቐረ
ተፈቐረ ቀበልቲ መኪና
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት