መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ

mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

vàng
chuối vàng
ሰማይ
ሰማይ ባናና

sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተፈቐረ
ተፈቐረ ቀበልቲ መኪና
