መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች