መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ

béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ

ướt
quần áo ướt
ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት

ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ

phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ

dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
