መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ዘይተለምድ
ዘይተለምድ መመርጦ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን

phong phú
một bữa ăn phong phú
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት

hài hước
trang phục hài hước
በደስታ
በደስታ ልብስ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ

què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
