መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
ጻድቅ
ጻድቅ ምኽሪ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
ትኩል
ትኩል ጋዕዳ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ዘለና
ዘለና ኮርተ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ምግጋጽ
ምግጋጽ ናይ ብርሃን ገዛ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ክርክር
ክርክር ሽምሻይ