መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ

không biết
hacker không biết
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው

gần
con sư tử gần
ቀረባ
ቀረባ ኣንበሳ

độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው

đắt
biệt thự đắt tiền
ገዛ
ገዛ ብዙር

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት

ấm áp
đôi tất ấm áp
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ

lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
