መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቀረባ
ቀረባ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ገዛ
ገዛ ብዙር
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር