መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት

cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ

bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና

nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት

thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ

toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
