መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ