መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ

Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት

bí mật
thông tin bí mật
ብስራሕ
ብስራሕ ሓበሬታ

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት

trắng
phong cảnh trắng
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ

pháp lý
một vấn đề pháp lý
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል
