መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍራውይ
ፍራውይ ምድሪ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ