መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር

trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ

gần
con sư tử gần
ቀረባ
ቀረባ ኣንበሳ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ከበደላዊ
ከበደላዊ ስሕቲ

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር

ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብሙቀት
ብሙቀት ዓሚድ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

có sẵn
thuốc có sẵn
ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
