መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ታግል
ታግል ገራገር