መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ

không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም

dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ

sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል

không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
