መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ

ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ዘይብልህ
ዘይብልህ ወንድም

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ዘይካልዓ
ዘይካልዓ ታሪክ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ

cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ

thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ

dốc
ngọn núi dốc
ስቃይ
ስቃይ ተራራ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
