መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ

ngày nay
các tờ báo ngày nay
ዛማይ
ዛማይ ሰነድ

khô
quần áo khô
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ

mùa đông
phong cảnh mùa đông
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ታግል
ታግል ገራገር

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
