መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ፍርዲ
ፍርዲ ዓይነት
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር