መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ዘይብልህ
ዘይብልህ ወንድም
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ዘይካልዓ
ዘይካልዓ ታሪክ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ብሓጽር
ብሓጽር ፒዛ