Từ vựng
Học tính từ – Serbia

управно
управно мајмун
upravno
upravno majmun
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

пријатељски
пријатељски грљење
prijateljski
prijateljski grljenje
thân thiện
cái ôm thân thiện

енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ

магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù

скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

вечерњи
вечерњи заљазак сунца
večernji
večernji zaljazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
