Từ vựng
Học tính từ – Serbia

дубоко
дубок снег
duboko
dubok sneg
sâu
tuyết sâu

нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản

усамљен
усамљен удовац
usamljen
usamljen udovac
cô đơn
góa phụ cô đơn

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ

касно
касан рад
kasno
kasan rad
muộn
công việc muộn

потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

без напора
лагана бициклистичка стаза
bez napora
lagana biciklistička staza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
