Từ vựng
Học tính từ – Serbia

мали
малени клице
mali
maleni klice
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể

озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

разнолик
разнолика понуда воћа
raznolik
raznolika ponuda voća
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

ружан
руžан боксер
ružan
ružan bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

без снаге
човек без снаге
bez snage
čovek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
