Речник
Научите придеве вијетнамски

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завршен
незавршени мост

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле

hiện đại
phương tiện hiện đại
модеран
модерно средство

cổ xưa
sách cổ xưa
древен
древне књиге

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
луд
луди разговори

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште

trưởng thành
cô gái trưởng thành
одрасло
одрасла девојка

cam
quả mơ màu cam
наранџаст
наранџасте мареке

nam tính
cơ thể nam giới
мушки
мушко тело

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихо
тиха напомена
