Речник
Научите придеве вијетнамски

lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
драг
драги љубимци

có lẽ
khu vực có lẽ
вероватно
вероватан опсег

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легалан
легални пиштољ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачно
мрачно небо

cao
tháp cao
висок
високи торањ

phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле

thực sự
giá trị thực sự
реалан
реална вредност

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
свакодневан
свакодневно купање
