Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завршен
незавршени мост
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
модеран
модерно средство
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
древен
древне књиге
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
луд
луди разговори
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
одрасло
одрасла девојка
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
наранџаст
наранџасте мареке
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
мушки
мушко тело
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихо
тиха напомена
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентан
компетентни инжењер