Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдителан
бдителан пастирски пас
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фински
финска престоница
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
услужан
услужна дама
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
европски
европска застава
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
драг
драги љубимци
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
љубоморан
љубоморна жена
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
мушки
мушко тело
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
опуштен
опуштен зуб
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насилан
насилни сукоб
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
леп
лепи цвеће
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ