Речник
Научите придеве вијетнамски

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихо
молба за тишину

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасно
опасни крокодил

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет

không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
челичан
челични мост

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
разумно
разумна производња струје

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење

nặng
chiếc ghế sofa nặng
тешко
тежак диван

không màu
phòng tắm không màu
без боје
бањско одељење без боје

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
опрезно
опрезан дечко

giỏi
kỹ sư giỏi
компетентан
компетентни инжењер
