Речник
Научите придеве вијетнамски

vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
широк
шарени украси

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
управно
управно мајмун

khô
quần áo khô
сув
сув веш

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
опрезно
опрезан дечко

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слаб
слаба болесница

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прелеп
прелепа хаљина

ác ý
đồng nghiệp ác ý
зли
зли колега

ngọt
kẹo ngọt
сладак
слатки бомбони

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
