Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
широк
шарени украси
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
управно
управно мајмун
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сув
сув веш
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
опрезно
опрезан дечко
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слаб
слаба болесница
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прелеп
прелепа хаљина
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
зли
зли колега
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладак
слатки бомбони
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
сигуран
сигурна одећа