Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мртав
мртав Деда Мраз
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
брз
брз аутомобил
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
посебан
посебна јабука
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
реалан
реална вредност
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
плаво
плаве куглице за јелку
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
правни
правни проблем
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
криво
крива насмер
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
опуштајући
опуштајући одмор
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
потпун
потпуна ћелавост
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтичан
романтичан пар
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентан
компетентни инжењер
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
цео
цео дуга