Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
сам
соло пас
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
благ
блага температура
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
цео
цео дуга
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
весео
весела маскирања
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
стваран
стварна победа
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
спреман
спремни тркачи
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
стално
сталан редослед
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност