Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будући
будућа производња енергије
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
потпун
потпуна ћелавост
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
паметан
паметна лисица
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличан
одлично вино
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
древен
древне књиге
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
без снаге
човек без снаге
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
страшан
страшна претња
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз