Речник
Научите придеве вијетнамски

không biết
hacker không biết
сам
соло пас

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
благ
блага температура

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
цео
цео дуга

có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо

hài hước
trang phục hài hước
весео
весела маскирања

thực sự
một chiến thắng thực sự
стваран
стварна победа

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
спреман
спремни тркачи

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
стално
сталан редослед

nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак
