Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобално
глобална светска привреда
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сличан
две сличне жене
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
горак
горке грејпфрут
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
челичан
челични мост
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
црн
црна хаљина
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
сатнички
сатничка смена страже
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
позитиван
позитиван став
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закључан
закључан врата
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
роза
роза собни намештај
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
паметан
паметна девојка
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак