Речник
Научите придеве вијетнамски
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будући
будућа производња енергије
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
потпун
потпуна ћелавост
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
паметан
паметна лисица
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличан
одлично вино
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
cổ xưa
sách cổ xưa
древен
древне књиге
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
без снаге
човек без снаге
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
страшан
страшна претња
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет