Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
хладно
хладно време
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
висок
високи торањ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
сам
соло пас
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
завојита
завојита цеста
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
бодљикав
бодљикаве кактусе
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешан
смешне браде
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
загрејано
загрејана реакција
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близак
блиска веза
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
зрео
зреле тикве
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
леп
лепи цвеће