Речник
Научите придеве вијетнамски

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
лоше
лоша поплава

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде

không biết
hacker không biết
сам
соло пас

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
љубазан
љубазан обожавалац

sống
thịt sống
сиров
сирово месо

tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
трећи
треће око

mở
bức bình phong mở
отворен
отворена завеса

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
удаљен
удаљена кућа

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
хладан
хладно пиће
