Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
бесан
бесни полицајац
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
вероватно
вероватан опсег
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
отворен
отворена завеса
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
присутан
присутно звоно
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видљив
видљива планина
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
узбуђен
узбуђена жена
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
зло
зло девојче
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
смеђи
смеђи дрвени зид
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамичан
аеродинамичан облик
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
домаћи
домаћи коктел од јагода