Речник
Научите придеве вијетнамски

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави

độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
удаљен
удаљена кућа

phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк

gai
các cây xương rồng có gai
бодљикав
бодљикаве кактусе

sống
thịt sống
сиров
сирово месо

xa
chuyến đi xa
далек
далеко путовање

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
јестив
јестиви чили
