Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
лоше
лоша поплава
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
сам
соло пас
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
љубазан
љубазан обожавалац
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сиров
сирово месо
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
трећи
треће око
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
отворен
отворена завеса
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
удаљен
удаљена кућа
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
хладан
хладно пиће
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
временски ограничено
временски ограничено време паркирања