Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
постојећи
постојећи игралиште
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
тужан
тужно дете
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
безкрајан
безкрајан пут
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
црн
црна хаљина
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
страшан
страшна претња
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
појединачно
појединачно стабло
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
црвен
црвен кишобран
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
доступно
доступна ветроенергија