Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
удаљен
удаљена кућа
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
бодљикав
бодљикаве кактусе
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сиров
сирово месо
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далек
далеко путовање
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
јестив
јестиви чили
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правилан
правилна мисао