Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/68983319.webp
задужен
задужена особа
zadužen

zadužena osoba


mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедлив
несправедлива дељења послова
nespravedliv

nespravedliva deljenja poslova


bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/145180260.webp
чудан
чудна навика у јелу
čudan

čudna navika u jelu


kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
плаво
плаве куглице за јелку
plavo

plave kuglice za jelku


xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/53272608.webp
срећан
срећан пар
srećan

srećan par


vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
хоризонтално
хоризонтална гардероба
horizontalno

horizontalna garderoba


ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/131857412.webp
одрасло
одрасла девојка
odraslo

odrasla devojka


trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/105518340.webp
прљав
прљав ваздух
prljav

prljav vazduh


bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/170361938.webp
озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan

ozbiljna greška


nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
пун
пун корпа за куповину
pun

pun korpa za kupovinu


đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/134764192.webp
први
први пролећни цвеће
prvi

prvi prolećni cveće


đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/120375471.webp
опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući

opuštajući odmor


thư giãn
một kì nghỉ thư giãn