Từ vựng
Học tính từ – Serbia

способан
способан инжењер
sposoban
sposoban inženjer
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

негативан
негативна вест
negativan
negativna vest
tiêu cực
tin tức tiêu cực

млад
млади боксер
mlad
mladi bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

немаран
немарно дете
nemaran
nemarno dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

сребрн
сребрни аутомобил
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc

малолетан
малолетна девојчица
maloletan
maloletna devojčica
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

меко
мек кревет
meko
mek krevet
mềm
giường mềm

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

искрено
искрено заклетво
iskreno
iskreno zakletvo
trung thực
lời thề trung thực

сјајан
сјајан под
sjajan
sjajan pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
