Từ vựng
Học tính từ – Serbia

пријатељски
пријатељска понуда
prijateljski
prijateljska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

праведан
праведна подела
pravedan
pravedna podela
công bằng
việc chia sẻ công bằng

источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

стално
сталан редослед
stalno
stalan redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

прегледно
прегледна евиденција
pregledno
pregledna evidencija
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

словеначки
словеначка престоница
slovenački
slovenačka prestonica
Slovenia
thủ đô Slovenia

жут
жуте банане
žut
žute banane
vàng
chuối vàng

доступан
доступан лек
dostupan
dostupan lek
có sẵn
thuốc có sẵn

отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

позитиван
позитиван став
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực
