Từ vựng
Học tính từ – Serbia

задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

несправедлив
несправедлива дељења послова
nespravedliv
nespravedliva deljenja poslova
bất công
sự phân chia công việc bất công

чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

срећан
срећан пар
srećan
srećan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng

хоризонтално
хоризонтална гардероба
horizontalno
horizontalna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

прљав
прљав ваздух
prljav
prljav vazduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

пун
пун корпа за куповину
pun
pun korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy

први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor