Từ vựng
Học tính từ – Serbia
тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền
комплетан
комплетна породица
kompletan
kompletna porodica
toàn bộ
toàn bộ gia đình
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
хоризонтално
хоризонтална линија
horizontalno
horizontalna linija
ngang
đường kẻ ngang
историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử
редак
ретка панда
redak
retka panda
hiếm
con panda hiếm
зрео
зреле тикве
zreo
zrele tikve
chín
bí ngô chín
нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác