Từ vựng
Học tính từ – Armenia
հրաշալի
հրաշալի կոմետ
hrashali
hrashali komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ուղղահայաց
ուղղահայաց բլուր
ughghahayats’
ughghahayats’ blur
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
մոդեռն
մոդեռն միջոց
moderrn
moderrn mijots’
hiện đại
phương tiện hiện đại
մենականացու
մենականացու մայրը
menakanats’u
menakanats’u mayry
độc thân
một người mẹ độc thân
ամբողջ
ամբողջ պիցցա
amboghj
amboghj pits’ts’a
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
մասնավոր
մասնավոր յախտ
masnavor
masnavor yakht
riêng tư
du thuyền riêng tư
արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
armatakan
armatakan khndri lutsumy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
երկարատեղ
երկարատեղ առյուծ
yerkarategh
yerkarategh arryuts
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir heghuk
thú vị
chất lỏng thú vị
անխոս
անխոս աղջիկներ
ankhos
ankhos aghjikner
ít nói
những cô gái ít nói