Từ vựng
Học tính từ – Armenia

իրական
իրական արժեք
irakan
irakan arzhek’
thực sự
giá trị thực sự

հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
homoserrakan
yerku homoserrakan tghamardikner
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

արծաթագույն
արծաթագույն մեքենա
artsat’aguyn
artsat’aguyn mek’ena
bạc
chiếc xe màu bạc

մանկավարժ
մանկավարժ պատասխան
mankavarzh
mankavarzh pataskhan
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir heghuk
thú vị
chất lỏng thú vị

մաքուր
մաքուր հագուստ
mak’ur
mak’ur hagust
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

մեղադրական
մեղադրական օգնություն
meghadrakan
meghadrakan ognut’yun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

սառը
սառը եղանակ
sarry
sarry yeghanak
lạnh
thời tiết lạnh

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

քիչ
քիչ սնունդ
k’ich’
k’ich’ snund
ít
ít thức ăn

անսովոր
անսովոր եղանակ
ansovor
ansovor yeghanak
không thông thường
thời tiết không thông thường
