Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հայտնի
հայտնի Էյֆելի աշտարակ
haytni
haytni Eyfeli ashtarak
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

բժշկական
բժշկական ուսումնասիրություն
bzhshkakan
bzhshkakan usumnasirut’yun
y tế
cuộc khám y tế

պարզ
պարզ ոսպնդուկը
parz
parz vospnduky
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
aghekaghb
aghekaghb hamaynk’
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ուղղահակառակ
ուղղահակառակ գարդերոբենդեր
ughghahakarrak
ughghahakarrak garderobender
ngang
tủ quần áo ngang

չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
ch’kardats’vogh
ch’kardats’vogh tek’sty
không thể đọc
văn bản không thể đọc

բարկ
բարկ ոստիկան
bark
bark vostikan
giận dữ
cảnh sát giận dữ

առաջին
առաջին գարնանի ծաղիկներ
arrajin
arrajin garnani tsaghikner
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ազատագոյաց
ազատագոյաց ջրվեժը
azatagoyats’
azatagoyats’ jrvezhy
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
geghets’ik
geghets’ik tsaghikner
đẹp
hoa đẹp
