Từ vựng
Học tính từ – Armenia
դեղին
դեղին բանաններ
deghin
deghin bananner
vàng
chuối vàng
արջախոսությամբ
արջախոսությամբ կին
arjakhosut’yamb
arjakhosut’yamb kin
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
տրամաբանական
տրամաբանական ուտելիք
tramabanakan
tramabanakan utelik’
phong phú
một bữa ăn phong phú
թանկ
թանկ վիլլան
t’ank
t’ank villan
đắt
biệt thự đắt tiền
համալիր
համալիր պիցցա
hamalir
hamalir pits’ts’a
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
բնական
բնական պտուղ
bnakan
bnakan ptugh
bản địa
trái cây bản địa
չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ռոմանտիկ
ռոմանտիկ զույգ
rromantik
rromantik zuyg
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
անբավարարին
անբավարարին սեր
anbavararin
anbavararin ser
không may
một tình yêu không may
ամբողջական
ամբողջական երկնագույն
amboghjakan
amboghjakan yerknaguyn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
լայն
լայն ճանապարհ
layn
layn chanaparh
xa
chuyến đi xa