Từ vựng
Học tính từ – Catalan

completament
una calba completa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

fosca
la nit fosca
tối
đêm tối

estimat
les mascotes estimades
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

espinós
els cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

gelosa
la dona gelosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

ebri
l‘home ebri
say xỉn
người đàn ông say xỉn

improbable
un llançament improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

alt
la torre alta
cao
tháp cao

rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn

probable
l‘àrea probable
có lẽ
khu vực có lẽ
