Từ vựng
Học tính từ – Catalan

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

famós
el temple famós
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

somnolent
una fase somnolenta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

saborós
la sopa saborosa
đậm đà
bát súp đậm đà

il·legal
el tràfic de drogues il·legal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

interminable
un carrer interminable
vô tận
con đường vô tận

salat
cacauets salats
mặn
đậu phộng mặn

amarg
xocolata amarga
đắng
sô cô la đắng

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
