Từ vựng
Học tính từ – Catalan

últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

sexual
desig sexual
tình dục
lòng tham dục tình

necessari
la llanterna necessària
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

segur
roba segura
an toàn
trang phục an toàn

caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

malèvol
la nena malèvola
xấu xa
cô gái xấu xa

dependent
pacients dependents de medicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

taronja
albercocs taronges
cam
quả mơ màu cam

estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

terrible
l‘amenaça terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
