Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
двоен
двоен хамбургер
dvoen
dvoen khamburger
kép
bánh hamburger kép
хитър
хитра лисица
khitŭr
khitra lisitsa
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
възможен
възможното противоположно
vŭzmozhen
vŭzmozhnoto protivopolozhno
có thể
trái ngược có thể
безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
син
сини коледни топки
sin
sini koledni topki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
солен
солени фъстъци
solen
soleni fŭstŭtsi
mặn
đậu phộng mặn
чудесен
чудесният комет
chudesen
chudesniyat komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
роден
новороденото бебе
roden
novorodenoto bebe
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
аеродинамичен
аеродинамичната форма
aerodinamichen
aerodinamichnata forma
hình dáng bay
hình dáng bay
строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt