Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

жесток
жестокият момче
zhestok
zhestokiyat momche
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

тесен
тесен диван
tesen
tesen divan
chật
ghế sofa chật

овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval

частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

могъщ
могъщ лъв
mogŭsht
mogŭsht lŭv
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

плодороден
плодородната почва
plodoroden
plodorodnata pochva
màu mỡ
đất màu mỡ

наличен
наличният площад за игра
nalichen
nalichniyat ploshtad za igra
hiện có
sân chơi hiện có

разведен
разведената двойка
razveden
razvedenata dvoĭka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

чуждестранен
чуждестранните връзки
chuzhdestranen
chuzhdestrannite vrŭzki
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

близък
близка връзка
blizŭk
blizka vrŭzka
gần
một mối quan hệ gần

красив
красиви цветя
krasiv
krasivi tsvetya
đẹp
hoa đẹp
