Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

сексуален
сексуалната похот
seksualen
seksualnata pokhot
tình dục
lòng tham dục tình

безцветен
безцветната баня
beztsveten
beztsvetnata banya
không màu
phòng tắm không màu

ирландски
ирландското крайбрежие
irlandski
irlandskoto kraĭbrezhie
Ireland
bờ biển Ireland

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

цял
цяла пица
tsyal
tsyala pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

зимен
зимната пейзаж
zimen
zimnata peĭzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

лош
лошо наводнение
losh
losho navodnenie
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

разведен
разведената двойка
razveden
razvedenata dvoĭka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
