Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

özel
özel bir yat
riêng tư
du thuyền riêng tư

gizli
gizli bir bilgi
bí mật
thông tin bí mật

ölü
ölü bir Noel Baba
chết
ông già Noel chết

kirli
kirli spor ayakkabıları
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

mevcut
mevcut rüzgar enerjisi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

mor
mor çiçek
màu tím
bông hoa màu tím

üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
gấp ba
chip di động gấp ba
