Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

teknik
teknik bir harika
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

uzak
uzak yolculuk
xa
chuyến đi xa

adil
adil bir paylaşım
công bằng
việc chia sẻ công bằng

zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn

eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo

komik
komik sakallar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

artan
artan yemek
còn lại
thức ăn còn lại

kibar
kibar hayran
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

hızlı
hızlı iniş kayakçısı
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

özel
özel bir ilgi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
