Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

чуден
чудната слика
čuden
čudnata slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần

одморен
одморен одмор
odmoren
odmoren odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

бел
белиот пејзаж
bel
beliot pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

неповерлив
неповерлива несреќа
nepoverliv
nepoverliva nesreḱa
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

прекрасен
прекрасниот комет
prekrasen
prekrasniot komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

безбеден
безбедна облека
bezbeden
bezbedna obleka
an toàn
trang phục an toàn

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

шарен
шарените велигденски јајца
šaren
šarenite veligdenski jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
