Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

здрав
здравото зеленчук
zdrav
zdravoto zelenčuk
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

мал
малото бебе
mal
maloto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

сонлив
сонлива фаза
sonliv
sonliva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

остар
острата пиперка
ostar
ostrata piperka
cay
quả ớt cay

аеродинамичен
аеродинамичниот облик
aerodinamičen
aerodinamičniot oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

виолетов
виолетов лавандула
violetov
violetov lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni oči
đóng
mắt đóng

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
