Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/98507913.webp
национален
националните знамена
natsionalen
natsionalnite znamena
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жив
живи фасади
zhiv
zhivi fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/119348354.webp
отдалечен
отдалечената къща
otdalechen
otdalechenata kŭshta
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/52896472.webp
истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/166838462.webp
пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/122063131.webp
пикантен
пикантна намазка за хляб
pikanten
pikantna namazka za khlyab
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/94591499.webp
скъп
скъпата вила
skŭp
skŭpata vila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/159466419.webp
зловещ
зловеща обстановка
zlovesht
zloveshta obstanovka
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/174142120.webp
личен
личен поздрав
lichen
lichen pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/100573313.webp
любезен
любезни домашни любимци
lyubezen
lyubezni domashni lyubimtsi
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/135260502.webp
златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/34836077.webp
вероятен
вероятен обхват
veroyaten
veroyaten obkhvat
có lẽ
khu vực có lẽ