Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

силен
силното земетресение
silen
silnoto zemetresenie
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

пълен
пълното семейство
pŭlen
pŭlnoto semeĭstvo
toàn bộ
toàn bộ gia đình

обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo

свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi

алкохолизиран
алкохолизираният мъж
alkokholiziran
alkokholiziraniyat mŭzh
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

безцветен
безцветната баня
beztsveten
beztsvetnata banya
không màu
phòng tắm không màu

близък
близка лъвица
blizŭk
blizka lŭvitsa
gần
con sư tử gần
