Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây

предишен
предишният партньор
predishen
predishniyat partn’or
trước
đối tác trước đó

безуспешен
безуспешното търсене на жилище
bezuspeshen
bezuspeshnoto tŭrsene na zhilishte
không thành công
việc tìm nhà không thành công

незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

чудесен
чудесният водопад
chudesen
chudesniyat vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

зловещ
зловеща обстановка
zlovesht
zloveshta obstanovka
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ирландски
ирландското крайбрежие
irlandski
irlandskoto kraĭbrezhie
Ireland
bờ biển Ireland

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước

вертикален
вертикална скала
vertikalen
vertikalna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

абсолютно
абсолютно удоволствие
absolyutno
absolyutno udovolstvie
nhất định
niềm vui nhất định
