Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

eerlik
die eerlike eed
trung thực
lời thề trung thực

volkome
‘n volkome kaalkop
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

duidelik
‘n duidelike register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ernstig
‘n ernstige fout
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

uitstekend
‘n uitstekende wyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

verlore
‘n verlore vliegtuig
mất tích
chiếc máy bay mất tích

spesiaal
die spesiale belang
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

afhanklik
medikasie-afhanklike pasiënte
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

skoon
skoon wasgoed
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

aldaags
die aldaagse bad
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

onseksesvol
‘n onseksesvolle woonsoektog
không thành công
việc tìm nhà không thành công
