Từ vựng
Học tính từ – Tamil

பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng

அருகில் உள்ள
அருகில் உள்ள சிங்கம்
arukil uḷḷa
arukil uḷḷa ciṅkam
gần
con sư tử gần

தவறான
தவறான திசை
tavaṟāṉa
tavaṟāṉa ticai
sai lầm
hướng đi sai lầm

மிக உச்சமான
மிக உச்சமான ஸர்ப்பிங்
mika uccamāṉa
mika uccamāṉa sarppiṅ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

சிறந்த
சிறந்த உணவு
ciṟanta
ciṟanta uṇavu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
veḷināṭṭu
veḷināṭṭu uṟavukaḷ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ஆழமான
ஆழமான பனி
āḻamāṉa
āḻamāṉa paṉi
sâu
tuyết sâu

பலவிதமான
பலவிதமான நோய்
palavitamāṉa
palavitamāṉa nōy
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng

சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
ciṟappāṉa
ciṟappāṉa ārvattu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai
paccai kāykaṟi
xanh lá cây
rau xanh
