Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/135260502.webp
பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/70910225.webp
அருகில் உள்ள
அருகில் உள்ள சிங்கம்
arukil uḷḷa
arukil uḷḷa ciṅkam
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/73404335.webp
தவறான
தவறான திசை
tavaṟāṉa
tavaṟāṉa ticai
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/96991165.webp
மிக உச்சமான
மிக உச்சமான ஸர்ப்பிங்
mika uccamāṉa
mika uccamāṉa sarppiṅ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/45750806.webp
சிறந்த
சிறந்த உணவு
ciṟanta
ciṟanta uṇavu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/103342011.webp
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
veḷināṭṭu
veḷināṭṭu uṟavukaḷ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ஆழமான
ஆழமான பனி
āḻamāṉa
āḻamāṉa paṉi
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/132704717.webp
பலவிதமான
பலவிதமான நோய்
palavitamāṉa
palavitamāṉa nōy
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/49649213.webp
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
ciṟappāṉa
ciṟappāṉa ārvattu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/105383928.webp
பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai
paccai kāykaṟi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/174232000.webp
வழக்கமான
வழக்கமான கல்யாண பூக்கள்
vaḻakkamāṉa
vaḻakkamāṉa kalyāṇa pūkkaḷ
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến