Từ vựng
Học tính từ – Séc

svobodný
svobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân

věrný
znak věrné lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

žlutý
žluté banány
vàng
chuối vàng

lesklý
lesklá podlaha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

vytápěný
vytápěný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

odpočinkový
odpočinková dovolená
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

speciální
speciální jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

evangelický
evangelický kněz
tin lành
linh mục tin lành

ztracený
ztracené letadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích

horký
horký krb
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật
