Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamický
aerodynamický tvar

độc thân
người đàn ông độc thân
svobodný
svobodný muž

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativní
negativní zpráva

tối
đêm tối
tmavý
tmavá noc

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tichý
tichá poznámka

tích cực
một thái độ tích cực
pozitivní
pozitivní postoj

trung tâm
quảng trường trung tâm
centrální
centrální náměstí

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
unavený
unavená žena

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
zlobivý
zlobivé dítě

hiếm
con panda hiếm
vzácný
vzácná panda

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
silný
silné zemětřesení
