Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

hài hước
trang phục hài hước
vtipný
vtipný kostým

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ochotný pomoci
ochotná dáma pomoci

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
špinavý
špinavý vzduch

riêng tư
du thuyền riêng tư
soukromý
soukromá jachta

chín
bí ngô chín
zralý
zralé dýně

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
vtipný
vtipné vousy

ác ý
đồng nghiệp ác ý
zlý
zlý kolega

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
rychlý
rychlý sjezdař

đen
chiếc váy đen
černý
černé šaty

dễ thương
một con mèo dễ thương
roztomilý
roztomilé koťátko

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technický
technický zázrak
