Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamický
aerodynamický tvar

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
nepřátelský
nepřátelský chlap

phi lý
chiếc kính phi lý
absurdní
absurdní brýle

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
nezbytný
nezbytný cestovní pas

to lớn
con khủng long to lớn
obrovský
obrovský dinosaurus

màu tím
bông hoa màu tím
fialový
fialový květ

ác ý
đồng nghiệp ác ý
zlý
zlý kolega

vàng
ngôi chùa vàng
zlatý
zlatá pagoda

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
viditelný
viditelná hora

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
vážný
vážná chyba

nặng
chiếc ghế sofa nặng
těžký
těžká pohovka
