Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bez síly
bezvládný muž

mở
bức bình phong mở
otevřený
otevřená záclona

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
násilný
násilný střet

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
hravý
hravé učení

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
druhý
ve druhé světové válce

cổ xưa
sách cổ xưa
prastarý
prastaré knihy

nữ
đôi môi nữ
ženský
ženské rty

trễ
sự khởi hành trễ
opozdilý
opozdilý odjezd

nắng
bầu trời nắng
slunečný
slunečné nebe

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
přímý
přímý zásah

gần
một mối quan hệ gần
blízký
blízký vztah
