Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ošklivý
ošklivý boxer

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
horký
horký krb

phía đông
thành phố cảng phía đông
východní
východní přístavní město

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
připravený k startu
letadlo připravené ke startu

bí mật
thông tin bí mật
tajný
tajná informace

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantický
romantický pár

hiện diện
chuông báo hiện diện
přítomný
přítomné zvonění

sớm
việc học sớm
brzy
brzké učení

hài hước
trang phục hài hước
vtipný
vtipný kostým

kép
bánh hamburger kép
dvojitý
dvojitý hamburger

nhất định
niềm vui nhất định
nezbytný
nezbytné potěšení
