Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
svobodný
svobodný muž

riêng tư
du thuyền riêng tư
soukromý
soukromá jachta

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
poslední
poslední vůle

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
dokonalý
dokonalé vitrážové okno

hiện diện
chuông báo hiện diện
přítomný
přítomné zvonění

yêu thương
món quà yêu thương
láskyplný
láskyplný dárek

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
přehledný
přehledný rejstřík

mùa đông
phong cảnh mùa đông
zimní
zimní krajina

bổ sung
thu nhập bổ sung
dodatečný
dodatečný příjem

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
věrný
znak věrné lásky

chật
ghế sofa chật
úzký
úzká pohovka
