Từ vựng
Học tính từ – Séc

ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương

dospělý
dospělá dívka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

zajímavý
zajímavá tekutina
thú vị
chất lỏng thú vị

otevřený
otevřená krabice
đã mở
hộp đã được mở

nebezpečný
nebezpečný krokodýl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông

ideální
ideální tělesná hmotnost
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

teplý
teplé ponožky
ấm áp
đôi tất ấm áp

strašidelný
strašidelná atmosféra
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

atomový
atomová exploze
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
