Từ vựng
Học tính từ – Séc

stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

příbuzný
příbuzné rukama dávané znamení
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

připravený k startu
letadlo připravené ke startu
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

připravený
připravení běžci
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

vzrušený
vzrušená reakce
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể

použitelný
použitelná vejce
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ztracený
ztracené letadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích

nebezpečný
nebezpečný krokodýl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
