Từ vựng
Học tính từ – Séc
vynikající
vynikající nápad
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế
kompetentní
kompetentní inženýr
giỏi
kỹ sư giỏi
fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
dostupný
dostupný lék
có sẵn
thuốc có sẵn
skutečný
skutečná hodnota
thực sự
giá trị thực sự
rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
veřejný
veřejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
nezbytný
nezbytné potěšení
nhất định
niềm vui nhất định
těžký
těžký výstup na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn