Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/126987395.webp
離婚した
離婚したカップル
rikon shita
rikon shita kappuru
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ひどい
ひどい洪水
hidoi
hidoi kōzui
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
厳格な
厳格な規則
genkakuna
genkakuna kisoku
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/125831997.webp
使用可能な
使用できる卵
shiyō kanōna
shiyō dekiru tamago
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
完成した
ほぼ完成した家
kansei shita
hobo kansei shita ie
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/9139548.webp
女性の
女性の唇
josei no
josei no kuchibiru
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
長い
長い髪
nagai
nagai kami
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/61570331.webp
まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
massugu
massuguna chinpanjī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
明確に
明確な禁止
meikaku ni
meikakuna kinshi
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要な
必要なパスポート
hitsuyōna
hitsuyōna pasupōto
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/138057458.webp
追加の
追加の収入
tsuika no
tsuika no shūnyū
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/128024244.webp
青い
青いクリスマスツリーの装飾
aoi
aoi kurisumasutsurī no sōshoku
xanh
trái cây cây thông màu xanh