Từ vựng
Học tính từ – Nhật

不気味な
不気味な雰囲気
bukimina
bukimina fun‘iki
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

奇妙な
奇妙な食べ物の習慣
kimyōna
kimyōna tabemono no shūkan
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

逆の
逆の方向
gyaku no
gyaku no hōkō
sai lầm
hướng đi sai lầm

混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
Kondō shi yasui
mittsu no kondō shi yasui akachan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

不注意な
不注意な子供
fuchūina
fuchūina kodomo
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

今日の
今日の新聞
kyō no
kyō no shinbun
ngày nay
các tờ báo ngày nay

正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực

歴史的
歴史的な橋
rekishi-teki
rekishi-tekina hashi
lịch sử
cây cầu lịch sử

同じ
二つの同じ模様
onaji
futatsu no onaji moyō
giống nhau
hai mẫu giống nhau

計り知れない
計り知れないダイヤモンド
hakarishirenai
hakarishirenai daiyamondo
vô giá
viên kim cương vô giá

水平な
水平なライン
suiheina
suiheina rain
ngang
đường kẻ ngang
