Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/159466419.webp
不気味な
不気味な雰囲気
bukimina
bukimina fun‘iki
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/145180260.webp
奇妙な
奇妙な食べ物の習慣
kimyōna
kimyōna tabemono no shūkan
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
逆の
逆の方向
gyaku no
gyaku no hōkō
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
Kondō shi yasui
mittsu no kondō shi yasui akachan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
不注意な
不注意な子供
fuchūina
fuchūina kodomo
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今日の
今日の新聞
kyō no
kyō no shinbun
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/69596072.webp
正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/121794017.webp
歴史的
歴史的な橋
rekishi-teki
rekishi-tekina hashi
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/134068526.webp
同じ
二つの同じ模様
onaji
futatsu no onaji moyō
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/109775448.webp
計り知れない
計り知れないダイヤモンド
hakarishirenai
hakarishirenai daiyamondo
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/133802527.webp
水平な
水平なライン
suiheina
suiheina rain
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/126987395.webp
離婚した
離婚したカップル
rikon shita
rikon shita kappuru
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn