Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/171454707.webp
閉ざされた
閉じられたドア
tozasareta
toji rareta doa
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/23256947.webp
意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/66342311.webp
暖房付き
暖房付きのプール
danbō-tsuki
danbō-tsuki no pūru
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古代の
古代の本
kodai no
kodai no hon
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/135852649.webp
無料の
無料の交通機関
muryō no
muryō no kōtsūkikan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/169425275.webp
見える
見える山
mieru
mieru yama
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/134146703.webp
三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/133966309.webp
インドの
インドの顔
Indo no
Indo no kao
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/107108451.webp
たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来の
未来のエネルギー生産
mirai no
mirai no enerugī seisan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/113864238.webp
かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương