Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh
