Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
fat
a fat person
béo
một người béo
sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất
fat
a fat fish
béo
con cá béo
expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền
edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép
pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết
pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng