Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
