Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/134146703.webp
third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/105450237.webp
thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/118445958.webp
timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/42560208.webp
crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/125129178.webp
dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/60352512.webp
remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/125846626.webp
complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản