Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp
varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế
heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm