Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

stormy
the stormy sea
bão táp
biển đang có bão

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng

absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý
