Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

casero
el ponche de fresa casero
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

azul
adornos de árbol de Navidad azules
xanh
trái cây cây thông màu xanh

solitario
el viudo solitario
cô đơn
góa phụ cô đơn

contento
la pareja contenta
vui mừng
cặp đôi vui mừng

furioso
el policía furioso
giận dữ
cảnh sát giận dữ

borracho
un hombre borracho
say rượu
người đàn ông say rượu

interesante
el líquido interesante
thú vị
chất lỏng thú vị

celoso
la mujer celosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

cerrado
la puerta cerrada
đóng
cánh cửa đã đóng

en forma
una mujer en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
