Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

furioso
los hombres furiosos
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

violento
un enfrentamiento violento
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ácido
limones ácidos
chua
chanh chua

antipático
un tipo antipático
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

malcriado
el niño malcriado
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

nacional
las banderas nacionales
quốc gia
các lá cờ quốc gia

espinoso
los cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

necesario
la linterna necesaria
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

masculino
un cuerpo masculino
nam tính
cơ thể nam giới

amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

fino
la playa de arena fina
tinh tế
bãi cát tinh tế
