Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

divorciado
la pareja divorciada
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

puro
agua pura
tinh khiết
nước tinh khiết

nacional
las banderas nacionales
quốc gia
các lá cờ quốc gia

plateado
el coche plateado
bạc
chiếc xe màu bạc

ligero
una pluma ligera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

amistoso
el abrazo amistoso
thân thiện
cái ôm thân thiện

listo para despegar
el avión listo para despegar
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

somnoliento
fase somnolienta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

justo
la división justa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

imposible
un acceso imposible
không thể
một lối vào không thể
