Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

thông minh
cô gái thông minh
inteligente
la chica inteligente

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
sensato
la generación de electricidad sensata

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
aterrador
una aparición aterradora

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcohólico
el hombre alcohólico

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
grave
un error grave

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
sucio
el aire sucio

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alerta
el perro pastor alerta

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
rápido
el esquiador de descenso rápido

ướt
quần áo ướt
mojado
la ropa mojada

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad

bí mật
thông tin bí mật
secreto
una información secreta
