Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriado
el niño malcriado
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ligero
una pluma ligera
công bằng
việc chia sẻ công bằng
justo
la división justa
gai
các cây xương rồng có gai
espinoso
los cactus espinosos
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
la recogida de basura semanal
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necesario
la linterna necesaria
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacional
las banderas nacionales
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
listo
los corredores listos
còn lại
thức ăn còn lại
restante
la comida restante
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
amable
el admirador amable