Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

underårig
en underårig flicka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

söt
en söt kattunge
dễ thương
một con mèo dễ thương

intelligent
en intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

korrekt
den korrekta riktningen
chính xác
hướng chính xác

pytteliten
pyttesmå skott
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

mjuk
den mjuka sängen
mềm
giường mềm

uttrycklig
ett uttryckligt förbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

finns
den befintliga lekplatsen
hiện có
sân chơi hiện có

sömnig
sömnig fas
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

hel
en hel pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

extrem
den extrema surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
