Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамикалық
аэродинамикалық пішін
aérodïnamïkalıq
aérodïnamïkalıq pişin
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/171966495.webp
піспенген
піспенген көбелектер
pispengen
pispengen köbelekter
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/101287093.webp
жаман
жаман жолдастар
jaman
jaman joldastar
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/49304300.webp
аяқтаған
аяқтаған көпір
ayaqtağan
ayaqtağan köpir
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/34780756.webp
болмаған
болмаған ер
bolmağan
bolmağan er
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тұманды
тұманды ағым
tumandı
tumandı ağım
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/74180571.webp
қажетті
қажетті қыстағы дөңгелек
qajetti
qajetti qıstağı döñgelek
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/119674587.webp
жыныстық
жыныстық іштіңгі
jınıstıq
jınıstıq iştiñgi
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/122351873.webp
қанды
қанды дудақтар
qandı
qandı dwdaqtar
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/15049970.webp
жаман
жаман су тоқтату
jaman
jaman sw toqtatw
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
жас
жас боксер
jas
jas bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
достығынсыз
достығынсыз ер адам
dostığınsız
dostığınsız er adam
không thân thiện
chàng trai không thân thiện