Từ vựng
Học tính từ – Phần Lan
päättymätön
päättymätön tie
vô tận
con đường vô tận
ruma
ruma nyrkkeilijä
xấu xí
võ sĩ xấu xí
menestyvä
menestyvät opiskelijat
thành công
sinh viên thành công
paksu
paksu kala
béo
con cá béo
musta
musta mekko
đen
chiếc váy đen
kurja
kurjat asumukset
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
absoluuttinen
absoluuttinen juomakelpoisuus
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
uusi
uusi ilotulitus
mới
pháo hoa mới
hysterinen
hysterinen huuto
huyên náo
tiếng hét huyên náo
hyödytön
hyödytön auton peili
vô ích
gương ô tô vô ích
kansallinen
kansalliset liput
quốc gia
các lá cờ quốc gia