Từ vựng
Học tính từ – Phần Lan

pätevä
pätevä insinööri
giỏi
kỹ sư giỏi

onneton
onneton rakkaus
không may
một tình yêu không may

talvinen
talvinen maisema
mùa đông
phong cảnh mùa đông

sininen
siniset joulukuusenkoristeet
xanh
trái cây cây thông màu xanh

eri
eri värikynät
khác nhau
bút chì màu khác nhau

velkaantunut
velkaantunut henkilö
mắc nợ
người mắc nợ

likainen
likaiset urheilukengät
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

kuntoa
kuntoisa nainen
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

nopea
nopea auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

kapea
kapea sohva
chật
ghế sofa chật

hyödytön
hyödytön auton peili
vô ích
gương ô tô vô ích
