Từ vựng
Học tính từ – Kannada

ಗಂಭೀರವಾದ
ಗಂಭೀರ ಚರ್ಚೆ
gambhīravāda
gambhīra carce
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ ಹುಡುಗಿ
kaniṣṭha vayas‘sina
kaniṣṭha vayas‘sina huḍugi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ಸರಿಯಾದ
ಸರಿಯಾದ ಆಲೋಚನೆ
sariyāda
sariyāda ālōcane
đúng
ý nghĩa đúng

ಸುಖವಾದ
ಸುಖವಾದ ಜೋಡಿ
sukhavāda
sukhavāda jōḍi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ಭೌತಿಕವಾದ
ಭೌತಿಕ ಪ್ರಯೋಗ
bhautikavāda
bhautika prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý

ಯುಕ್ತಿಯುಕ್ತವಾದ
ಯುಕ್ತಿಯುಕ್ತವಾದ ವಿದ್ಯುತ್ ಉತ್ಪಾದನೆ
yuktiyuktavāda
yuktiyuktavāda vidyut utpādane
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
neṭṭagiruva
neṭṭagiruva uḍugoregaḷa sēraṇi
ngang
tủ quần áo ngang

ಸಾಮಾನ್ಯ
ಸಾಮಾನ್ಯ ಮದುವೆಯ ಹೂಗೊಡಚಿ
sāmān‘ya
sāmān‘ya maduveya hūgoḍaci
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ಕಾಣುವ
ಕಾಣುವ ಪರ್ವತ
kāṇuva
kāṇuva parvata
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ಎರಡನೇ
ಎರಡನೇ ಮಹಾಯುದ್ಧದಲ್ಲಿ
eraḍanē
eraḍanē mahāyud‘dhadalli
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ
mōḍarahita
mōḍarahita ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
