Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/125846626.webp
ಸಂಪೂರ್ಣ
ಸಂಪೂರ್ಣ ಇಂದ್ರಧನುಸ್ಸು
sampūrṇa

sampūrṇa indradhanus‘su


hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ಅವಶ್ಯಕವಾದ
ಅವಶ್ಯಕವಾದ ಚಾಲಕ ಟೈರ್ಗಳು
avaśyakavāda

avaśyakavāda cālaka ṭairgaḷu


cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ
mugidiruva

mugidiruva hima tegeduhākuvike


đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ ಘಂಟಾ
upasthitavāda

upasthitavāda ghaṇṭā


hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ಅಂದಾಕಾರವಾದ
ಅಂದಾಕಾರವಾದ ಮೇಜು
andākāravāda

andākāravāda mēju


hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/28510175.webp
ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ
bhaviṣyada

bhaviṣyada śakti utpādane


tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ತಮಾಷೆಯಾದ
ತಮಾಷೆಯಾದ ವೇಷಭೂಷಣ
tamāṣeyāda

tamāṣeyāda vēṣabhūṣaṇa


hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ನಿದ್ರಾಜನಕವಾದ
ನಿದ್ರಾಜನಕ ಅವಧಿ
nidrājanakavāda

nidrājanaka avadhi


buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
ನಿಜವಾದ
ನಿಜವಾದ ಘನಸ್ಫೂರ್ತಿ
nijavāda

nijavāda ghanasphūrti


thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ಕೋಪಗೊಂಡ
ಕೋಪಗೊಂಡ ಪೊಲೀಸ್ ಅಧಿಕಾರಿ
kōpagoṇḍa

kōpagoṇḍa polīs adhikāri


giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
ತುಂಬಾ ಹಳೆಯದಾದ
ತುಂಬಾ ಹಳೆಯದಾದ ಪುಸ್ತಕಗಳು
tumbā haḷeyadāda

tumbā haḷeyadāda pustakagaḷu


cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
Aniścitakālika

aniścitakālika saṅgrahaṇe


không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn