Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/105450237.webp
ಬಾಯಾರಿದ
ಬಾಯಾರಿದ ಬೆಕ್ಕು
Bāyārida
bāyārida bekku
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
hosadāda
hosadāda kavaḍigaḷu
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ಅತಿಯಾದ
ಅತಿಯಾದ ಸರ್ಫಿಂಗ್
atiyāda
atiyāda sarphiṅg
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ಹಾರಿಕೆಗೆ ಸಿದ್ಧವಾದ
ಹಾರಿಕೆಗೆ ಸಿದ್ಧ ವಿಮಾನ
hārikege sid‘dhavāda
hārikege sid‘dha vimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ಉಳಿದಿರುವ
ಉಳಿದಿರುವ ಆಹಾರ
uḷidiruva
uḷidiruva āhāra
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ ಘಂಟಾ
upasthitavāda
upasthitavāda ghaṇṭā
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ವಿಶಾಲ
ವಿಶಾಲ ಸಾರಿಯರು
viśāla
viśāla sāriyaru
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ಕ್ರೂರ
ಕ್ರೂರ ಹುಡುಗ
krūra
krūra huḍuga
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ಕೇಂದ್ರವಾದ
ಕೇಂದ್ರವಾದ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ
kēndravāda
kēndravāda mārukaṭṭe
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ಬಳಸಲಾದ
ಬಳಸಲಾದ ವಸ್ತುಗಳು
baḷasalāda
baḷasalāda vastugaḷu
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ಶುದ್ಧವಾದ
ಶುದ್ಧ ನೀರು
śud‘dhavāda
śud‘dha nīru
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಪುರುಷರು
kōpagoṇḍida
kōpagoṇḍida puruṣaru
giận dữ
những người đàn ông giận dữ