Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/13792819.webp
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ಸತ್ತಿರುವ
ಸತ್ತಿರುವ ಸಂತಾಕ್ಲಾಸ್
sattiruva
sattiruva santāklās
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ
mugidiruva
mugidiruva hima tegeduhākuvike
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ಶ್ರೇಷ್ಠವಾದ
ಶ್ರೇಷ್ಠವಾದ ಆಲೋಚನೆ
śrēṣṭhavāda
śrēṣṭhavāda ālōcane
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/34780756.webp
ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಮನುಷ್ಯ
avivāhita
avivāhita manuṣya
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ಹಾರಿಕೆಗೆ ಸಿದ್ಧವಾದ
ಹಾರಿಕೆಗೆ ಸಿದ್ಧ ವಿಮಾನ
hārikege sid‘dhavāda
hārikege sid‘dha vimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ
ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ ಆಚರಿಸಲಾಗುವ ಕಾರ್ನಿವಲ್
prativarṣavū
prativarṣavū ācarisalāguva kārnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ಅವಶ್ಯಕವಾದ
ಅವಶ್ಯಕವಾದ ಚಾಲಕ ಟೈರ್ಗಳು
avaśyakavāda
avaśyakavāda cālaka ṭairgaḷu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ಬಡವಾದ
ಬಡವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳಗಳು
baḍavāda
baḍavāda vāsasthaḷagaḷu
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ಸಿದ್ಧವಾಗಿರುವ
ಸಿದ್ಧವಾಗಿರುವ ಓಟಿಗಾರರು
sid‘dhavāgiruva
sid‘dhavāgiruva ōṭigāraru
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
neṭṭagiruva
neṭṭagiruva uḍugoregaḷa sēraṇi
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132592795.webp
ಸುಖವಾದ
ಸುಖವಾದ ಜೋಡಿ
sukhavāda
sukhavāda jōḍi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc