Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribado
ang pribadong yate
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/102099029.webp
obal
ang obal na mesa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/125506697.webp
masarap
masarap na kape
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
ang urgenteng tulong
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102674592.webp
makulay
makulay na mga itlog ng Pasko ng Pagkabuhay
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/113969777.webp
may pagmamahal
ang regalong may pagmamahal
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tapat
isang simbolo ng tapat na pagmamahal
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektriko
ang elektrikong railway sa bundok
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/66342311.webp
pinainit
isang paliguan na pinainit
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
hindi-kilala
ang hindi-kilalang hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/166838462.webp
buo
buong kalbo
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/30244592.webp
kaawa-awa
mga kaawa-awang tahanan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói