Từ vựng
Học tính từ – Tamil

கோரணமான
கோரணமான மூலை காட்டிடம்
kōraṇamāṉa
kōraṇamāṉa mūlai kāṭṭiṭam
tinh tế
bãi cát tinh tế

மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

தனியான
தனியான நாய்
taṉiyāṉa
taṉiyāṉa nāy
duy nhất
con chó duy nhất

சட்டமிடத்தில்
சட்டமிடத்தில் உள்ள துப்பாக்கி
caṭṭamiṭattil
caṭṭamiṭattil uḷḷa tuppākki
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

விலகினான
விலகினான ஜோடி
vilakiṉāṉa
vilakiṉāṉa jōṭi
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

அவசரமாக
அவசர உதவி
avacaramāka
avacara utavi
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

உத்தமமான
உத்தமமான சூப்
uttamamāṉa
uttamamāṉa cūp
đậm đà
bát súp đậm đà

அதிர்ஷ்டப் பூண்டான
அதிர்ஷ்டப் பூண்டான கதை
atirṣṭap pūṇṭāṉa
atirṣṭap pūṇṭāṉa katai
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

கலவலாக
கலவலான சந்தர்பம்
kalavalāka
kalavalāṉa cantarpam
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ஒப்போன
இரு ஒப்போன பெண்கள்
oppōṉa
iru oppōṉa peṇkaḷ
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

ஸ்லோவேனியன்
ஸ்லோவேனியன் தலைநகர்
slōvēṉiyaṉ
slōvēṉiyaṉ talainakar
Slovenia
thủ đô Slovenia
