Từ vựng
Học tính từ – Tamil

உறுதியாக
உறுதியாக பரிவாற்று
uṟutiyāka
uṟutiyāka parivāṟṟu
có lẽ
khu vực có lẽ

உப்பாக
உப்பான கடலை
uppāka
uppāṉa kaṭalai
mặn
đậu phộng mặn

வெற்றியற்ற
வெற்றியற்ற வீடு தேடல்
veṟṟiyaṟṟa
veṟṟiyaṟṟa vīṭu tēṭal
không thành công
việc tìm nhà không thành công

பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai
paccai kāykaṟi
xanh lá cây
rau xanh

மேலதிக
மேலதிக வருமானம்
mēlatika
mēlatika varumāṉam
bổ sung
thu nhập bổ sung

அழகான
அழகான பெண்
aḻakāṉa
aḻakāṉa peṇ
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

குழந்தையாக
குழந்தையாக உள்ள பெண்
kuḻantaiyāka
kuḻantaiyāka uḷḷa peṇ
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

பிரபலமான
பிரபலமான கோவில்
pirapalamāṉa
pirapalamāṉa kōvil
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
ciṟappāṉa
ciṟappāṉa ārvattu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

தனியான
தனியான மரம்
taṉiyāṉa
taṉiyāṉa maram
đơn lẻ
cây cô đơn

அதிக விலை
அதிக விலையான வில்லா
atika vilai
atika vilaiyāṉa villā
đắt
biệt thự đắt tiền
