Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/34836077.webp
உறுதியாக
உறுதியாக பரிவாற்று
uṟutiyāka
uṟutiyāka parivāṟṟu
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
உப்பாக
உப்பான கடலை
uppāka
uppāṉa kaṭalai
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/102474770.webp
வெற்றியற்ற
வெற்றியற்ற வீடு தேடல்
veṟṟiyaṟṟa
veṟṟiyaṟṟa vīṭu tēṭal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/105383928.webp
பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai
paccai kāykaṟi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/138057458.webp
மேலதிக
மேலதிக வருமானம்
mēlatika
mēlatika varumāṉam
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/131822511.webp
அழகான
அழகான பெண்
aḻakāṉa
aḻakāṉa peṇ
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/118504855.webp
குழந்தையாக
குழந்தையாக உள்ள பெண்
kuḻantaiyāka
kuḻantaiyāka uḷḷa peṇ
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/129050920.webp
பிரபலமான
பிரபலமான கோவில்
pirapalamāṉa
pirapalamāṉa kōvil
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
ciṟappāṉa
ciṟappāṉa ārvattu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/95321988.webp
தனியான
தனியான மரம்
taṉiyāṉa
taṉiyāṉa maram
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/94591499.webp
அதிக விலை
அதிக விலையான வில்லா
atika vilai
atika vilaiyāṉa villā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/88260424.webp
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்
teriyāta
teriyāta hēkkar
không biết
hacker không biết